Система обрабатывает данные. Пожалуйста, подождите немного!
Часы работы: понедельник - пятница (7:00 - 17:00)

Rối Loạn Nhịp Tim: Khi Nào Cần Đến Bác Sĩ?
Bạn có bao giờ cảm thấy tim đập nhanh bất thường, bỏ nhịp rồi đập mạnh trở lại? Những biểu hiện này đôi khi chỉ là phản ứng nhất thời do căng thẳng hay lo âu, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của rối loạn nhịp tim. Vậy rối loạn nhịp tim là gì, có nguy hiểm không và khi nào cần đến bác sĩ? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
![]()
1. Bệnh rối loạn nhịp tim là gì?
Rối loạn nhịp tim là tình trạng tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều do sự bất thường trong hoạt động dẫn truyền điện của tim.
Thông thường, tim đập đều đặn để bơm máu đi khắp cơ thể. Nhịp tim bình thường dao động khoảng 60–100 lần/phút ở người trưởng thành khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, khi hệ thống điện tim gặp vấn đề, nhịp tim có thể trở nên không ổn định:
● Tim đập nhanh (nhịp nhanh – tachycardia)
● Tim đập chậm (nhịp chậm – bradycardia)
● Tim đập loạn nhịp (nhịp không đều – arrhythmia)
Một số người có thể không cảm nhận được sự thay đổi này, nhưng với nhiều trường hợp, bệnh rối loạn nhịp tim gây ra cảm giác hồi hộp, mệt mỏi, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.

Rối loạn nhịp tim là tim đập không ổn định
2. Rối loạn nhịp tim có nguy hiểm không?
Bệnh rối loạn nhịp tim có nguy hiểm không phụ thuộc vào việc nó ảnh hưởng như thế nào đến khả năng bơm máu của tim. Một số trường hợp như ngoại tâm thu thoáng qua chỉ xuất hiện thoáng qua và gây khó chịu nhẹ, nhưng các rối loạn nhịp kéo dài hoặc xuất phát từ tâm thất lại tiềm ẩn nguy cơ gây ra các biến chứng nghiêm trọng:
● Đột quỵ (Stroke): Đây là biến chứng nguy hiểm hàng đầu của Rung nhĩ (Atrial Fibrillation) – loại rối loạn nhịp tim phổ biến nhất. Khi tim đập không đều và không hiệu quả, máu bị ứ đọng trong tâm nhĩ, dễ hình thành các cục máu đông. Cục máu đông này có thể di chuyển lên não, làm tắc nghẽn mạch máu não và gây đột quỵ. Suy tim (Heart Failure): Rối loạn nhịp tim kéo dài (như nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm) khiến tim phải làm việc quá sức hoặc kém hiệu quả. Tình trạng này làm suy yếu cơ tim theo thời gian, dẫn đến suy tim.
● Đột tử (Sudden Cardiac Death): Các rối loạn nhịp tim nguy hiểm như Rung thất (Ventricular Fibrillation) hoặc Nhịp nhanh thất (Ventricular Tachycardia) khiến tim không thể bơm máu đi nuôi cơ thể, dẫn đến ngừng tim đột ngột và tử vong nếu không được khử rung tim ngay lập tức.
● Biến chứng khác: Rối loạn nhịp tim có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như ngất xỉu (do giảm lưu lượng máu lên não đột ngột), hoặc thiếu máu cơ tim (do tim đập quá nhanh, không có đủ thời gian nghỉ để máu giàu oxy đi nuôi cơ tim).
Tóm lại, rối loạn nhịp tim không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng việc phát hiện sớm và kiểm soát tốt là yếu tố quyết định giúp phòng ngừa biến chứng nặng nề và bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.

Rối loạn nhịp tim làm tăng nguy cơ đột quỵ
3. Nguyên nhân gây rối loạn nhịp tim
Rối loạn nhịp tim có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các bệnh lý tim mạch, các bệnh lý ngoài tim, và các yếu tố liên quan đến lối sống. Việc xác định đúng nguyên nhân là rất quan trọng để đưa ra hướng điều trị triệt để.
3.1. Các bệnh lý tim mạch
Phần lớn các trường hợp bệnh rối loạn nhịp tim đều bắt nguồn từ những tổn thương cấu trúc hoặc rối loạn dẫn truyền điện trong tim. Một số bệnh lý tim mạch thường gặp gây ra tình trạng này gồm:
● Bệnh mạch vành: Đặc biệt sau nhồi máu cơ tim, vùng cơ tim bị tổn thương có thể tạo ra các "vòng rối loạn" dẫn truyền điện tim, gây rối loạn nhịp nguy hiểm.
● Suy tim và bệnh van tim: Gây căng giãn buồng tim (thất hoặc nhĩ), làm thay đổi cấu trúc và ảnh hưởng đến hệ thống điện tim, thường dẫn đến rung nhĩ.
● Cao huyết áp: Tăng huyết áp kéo dài khiến thành tim dày lên (phì đại thất trái), làm giảm khả năng dẫn truyền tín hiệu điện ổn định.
● Tim bẩm sinh: Một số dị tật tim bẩm sinh hoặc sau phẫu thuật tim có thể làm gián đoạn đường dẫn truyền, gây ra rối loạn nhịp tim mạn tính.

Có nhiều bệnh lý tim mạch có thể gây rối loạn nhịp tim
3.2. Các bệnh lý ngoài tim mạch và sinh hóa
Không chỉ các vấn đề của tim, nhiều bệnh lý nội tiết hoặc rối loạn chuyển hóa trong cơ thể cũng có thể làm thay đổi hoạt động điện của tim.
● Rối loạn điện giải: Khi nồng độ các ion như kali, natri, canxi hoặc magie bị mất cân bằng, khả năng phát xung và dẫn truyền của tim bị ảnh hưởng, dễ gây rối loạn nhịp cấp tính, đặc biệt ở bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu.
● Cường giáp: Tuyến giáp hoạt động quá mức khiến quá trình trao đổi chất tăng cao, làm tim đập nhanh, đôi khi dẫn đến nhịp nhanh xoang hoặc rung nhĩ.
● Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA): Các đợt giảm oxy máu lặp đi lặp lại vào ban đêm kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, khiến tim hoạt động bất ổn và làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp, đặc biệt là rung nhĩ.

Ngưng thở khi ngủ khiến tim hoạt động bất ổn và làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp
3.3. Yếu tố lối sống và thuốc
Thói quen sinh hoạt hàng ngày và việc sử dụng một số loại thuốc cũng có thể là “thủ phạm thầm lặng” gây ra rối loạn nhịp tim.
● Sử dụng chất kích thích: Cà phê, rượu bia, thuốc lá hay các loại nước tăng lực chứa caffeine và taurine có thể kích thích cơ tim, gây hồi hộp, đánh trống ngực hoặc ngoại tâm thu.
● Căng thẳng, lo âu kéo dài: Khi cơ thể thường xuyên trong trạng thái stress, hormone adrenaline tăng cao làm tim đập nhanh và dễ loạn nhịp.
● Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc điều trị cảm cúm (chứa pseudoephedrine), thuốc hen suyễn, thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc giảm cân có thể ảnh hưởng đến nhịp tim. Do đó, việc sử dụng thuốc cần được kiểm soát nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ.
Trong nhiều trường hợp, rối loạn nhịp tim có thể xuất hiện mà không tìm thấy nguyên nhân cụ thể. Tuy nhiên, việc chủ động thăm khám và tầm soát tim mạch định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường tiềm ẩn, hạn chế nguy cơ biến chứng về sau.

Sử dụng cà phê, rượu bia gây kích thích cơ tim
4. Triệu chứng rối loạn nhịp tim
Các triệu chứng của rối loạn nhịp tim rất đa dạng, từ nhẹ đến nặng. Một số người hầu như không cảm thấy gì, trong khi người khác có thể xuất hiện rõ rệt các dấu hiệu sau:
● Cảm giác hồi hộp, tim đập nhanh hoặc bỏ nhịp
● Chóng mặt, choáng váng
● Mệt mỏi, khó tập trung
● Khó thở, đặc biệt khi gắng sức
● Đau tức ngực hoặc cảm giác ép ngực
● Ngất hoặc suýt ngất
Nếu các triệu chứng này xảy ra thường xuyên, kéo dài, hoặc đặc biệt là xuất hiện cùng với khó thở và đau tức ngực, bạn cần phải đến cơ sở y tế ngay lập tức. Đây có thể là tình huống cấp cứu nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng nếu chậm trễ.

Khó thở là triệu chứng thường gặp khi bị rối loạn nhịp tim
5. Các rối loạn nhịp tim phổ biến
Không phải trường hợp rối loạn nhịp tim nào cũng nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, việc hiểu rõ từng loại rối loạn nhịp giúp người bệnh nhận biết sớm triệu chứng, chủ động thăm khám và điều trị kịp thời. Dưới đây là những dạng rối loạn nhịp tim thường gặp nhất.
5.1. Rung nhĩ (Atrial Fibrillation - AF)
Rung nhĩ là dạng rối loạn nhịp tim nhanh phổ biến nhất hiện nay. Tình trạng này xảy ra khi tín hiệu điện ở tâm nhĩ trở nên hỗn loạn, khiến các sợi cơ nhĩ rung lên thay vì co bóp nhịp nhàng. Hệ quả là tâm nhĩ không tống máu hiệu quả xuống tâm thất, gây ứ trệ máu và dễ hình thành cục máu đông.
Nguy hiểm nhất là khi cục máu đông di chuyển lên não, có thể dẫn đến đột quỵ. Người mắc rung nhĩ thường cảm thấy hồi hộp, tim đập nhanh, mệt mỏi và khó thở, đặc biệt khi gắng sức.

Rung nhĩ là dạng rối loạn nhịp tim phổ biến và có nguy cơ gây biến chứng nguy hiểm
5.2. Nhịp nhanh trên thất (Supraventricular Tachycardia - SVT)
Nhịp nhanh trên thất là tình trạng tim đập nhanh bất thường, có thể đạt tới 150-250 nhịp/phút. Cơn nhịp nhanh này thường khởi phát và kết thúc đột ngột, kéo dài từ vài giây đến vài phút.
Dù hiếm khi gây nguy hiểm đến tính mạng, SVT lại khiến người bệnh cảm thấy hồi hộp dữ dội, choáng váng, khó thở hoặc lo lắng cực độ. Những cơn nhịp nhanh xuất hiện lặp đi lặp lại vẫn cần được bác sĩ đánh giá để loại trừ nguyên nhân bệnh lý nền ở tim.

Nhịp tim nhanh trên thất có thể đạt tới 150-250 nhịp/phút
5.3. Ngoại tâm thu (Premature Beats)
Ngoại tâm thu là tình trạng tim co bóp sớm hơn bình thường, sau đó xuất hiện một khoảng nghỉ ngắn, khiến người bệnh có cảm giác “tim bỏ nhịp” hoặc “nhảy nhịp”. Tình trạng này thường gặp ở người uống nhiều cà phê, rượu bia, mất ngủ hoặc căng thẳng kéo dài. Mặc dù đa phần ngoại tâm thu lành tính, nhưng nếu xuất hiện thường xuyên hoặc đi kèm các triệu chứng như chóng mặt, đau ngực thì người bệnh nên đi kiểm tra, đặc biệt nếu có tiền sử bệnh tim mạch.
5.4. Nhịp chậm xoang và lốc tim (Bradycardia)
Trái ngược với nhịp nhanh, nhịp chậm xoang xảy ra khi tim đập dưới 60 nhịp/phút. Nguyên nhân thường là nút xoang hoạt động yếu hoặc tín hiệu điện bị chặn lại trong hệ thống dẫn truyền tim, còn gọi là blốc tim.
Nếu tim đập quá chậm, lượng máu bơm lên não sẽ không đủ, gây mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu. Trong những trường hợp nặng, người bệnh có thể cần cấy máy tạo nhịp tim để duy trì nhịp đập ổn định.
6. Khi nào bệnh rối loạn nhịp tim cần khám bác sĩ
Dù triệu chứng có thể thoáng qua, nhưng nếu xuất hiện thường xuyên hoặc gây khó chịu, người bệnh không nên chủ quan vì đó có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh tim mạch tiềm ẩn. Dưới đây là các tình huống bạn cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được chẩn đoán và tư vấn:
● Tim đập nhanh, mạnh hoặc bỏ nhịp kéo dài.
● Khó thở, choáng, đau ngực, ngất xỉu.
● Có tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường hoặc cường giáp.
● Đang sử dụng thuốc điều trị các bệnh lý có khả năng gây ảnh hưởng đến nhịp tim.
● Cảm thấy nhịp tim không đều khi đo huyết áp tại nhà.

Bạn cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa tim mạch nếu tình trạng rối loạn nhịp tim kéo dài
7. Các chẩn đoán bệnh rối loạn nhịp tim
Để xác định chính xác bệnh rối loạn nhịp tim, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán tim mạch như:
● Điện tâm đồ (ECG/EKG): Ghi lại hoạt động điện của tim, giúp phát hiện nhịp bất thường.
● Holter 24-48 giờ: Thiết bị nhỏ gắn vào người để theo dõi nhịp tim trong suốt ngày đêm.
● Siêu âm tim (Echocardiography): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc và kiểm tra chức năng tim.
● Nghiệm pháp gắng sức: Theo dõi nhịp tim khi bạn vận động trên máy chạy bộ.
● Điện sinh lý tim (EP study): Kiểm tra hoạt động điện bên trong tim để xác định vị trí gây rối loạn.
Các kết quả này giúp bác sĩ xác định loại rối loạn nhịp tim và mức độ nghiêm trọng, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

Điện tâm đồ ghi lại hoạt động điện của tim, giúp phát hiện nhịp bất thường
8. Điều trị bệnh rối loạn nhịp tim như thế nào?
Tùy vào loại rối loạn nhịp và mức độ ảnh hưởng đến hoạt động bơm máu, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
8.1. Điều trị bằng thuốc
Điều trị nội khoa là phương pháp đầu tiên và phổ biến nhất trong kiểm soát bệnh rối loạn nhịp tim. Bác sĩ sẽ lựa chọn thuốc dựa trên loại rối loạn nhịp, tình trạng sức khỏe tổng thể và các bệnh lý kèm theo.
● Thuốc chống loạn nhịp (Antiarrhythmic Drugs): Đây là nhóm thuốc chuyên biệt giúp kiểm soát tần số và nhịp điệu của tim, đưa tim trở về nhịp xoang bình thường hoặc duy trì nhịp tim trong giới hạn an toàn.
● Thuốc chống đông máu: Rất quan trọng cho bệnh nhân Rung nhĩ (AF) để ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong tâm nhĩ, từ đó giảm thiểu nguy cơ đột quỵ một cách đáng kể.
● Thuốc kiểm soát tần số (Beta-Blockers / Calcium Channel Blockers): Thuốc chẹn Beta (Beta-Blockers) hoặc Thuốc chẹn kênh Canxi (Calcium Channel Blockers) thường được sử dụng để làm chậm nhịp tim, giúp tim hoạt động hiệu quả hơn.

Kiểm soát bệnh rối loạn nhịp tim bằng thuốc
8.2. Thủ thuật và can thiện
Trong trường hợp điều trị bằng thuốc không kiểm soát được nhịp tim, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp can thiệp chuyên sâu nhằm khôi phục và duy trì nhịp tim ổn định.
● Đốt điện qua catheter (Catheter Ablation): Đây là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, được thực hiện bằng cách đưa ống thông (catheter) qua tĩnh mạch đến tim. Bác sĩ sẽ sử dụng năng lượng sóng cao tần (radiofrequency) hoặc lạnh (cryoablation) để tiêu hủy các ổ phát xung điện bất thường, được ứng dụng trong điều trị các dạng như nhịp nhanh kịch phát trên thất (PSVT), rung nhĩ, hoặc ngoại tâm thu thất tái phát nhiều lần.
● Cấy máy tạo nhịp tim (Pacemaker): Được chỉ định cho bệnh nhân có nhịp chậm vĩnh viễn (bradycardia) hoặc blốc tim. Thiết bị này được đặt dưới da vùng ngực, kết nối với tim qua dây điện cực, giúp duy trì nhịp tim ổn định và phù hợp với nhu cầu cơ thể.
● Cấy máy khử rung tim (ICD – Implantable Cardioverter Defibrillator): Dành cho những bệnh nhân có nguy cơ cao ngừng tim đột ngột, đặc biệt là người từng bị rung thất hoặc nhịp nhanh thất nặng. Thiết bị ICD sẽ tự động phát hiện rối loạn nhịp nguy hiểm và phát xung điện để đưa tim trở lại nhịp bình thường, bảo vệ tính mạng người bệnh.

Phẫu thuật được chỉ định khi điều trị nội khoa không đem lại hiệu quả
9. Cách phòng tránh bệnh rối loạn nhịp tim
Các biện pháp phòng tránh bệnh rối loạn nhịp tim tập trung vào việc quản lý các yếu tố nguy cơ tim mạch và thay đổi lối sống:
● Kiểm soát bệnh nền: Điều trị nghiêm ngặt cao huyết áp, tiểu đường, bệnh mạch vành và cường giáp.
● Hạn chế chất kích thích: Tránh hoặc giảm tối đa cà phê, rượu bia, và các chất kích thích khác.
● Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn 150 phút/tuần và đặc biệt là bỏ thuốc lá hoàn toàn.
● Quản lý stress: Thực hành các kỹ thuật thư giãn, đảm bảo ngủ đủ giấc.
Rối loạn nhịp tim không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng nếu bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo, người bệnh có thể đối mặt với biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim hoặc ngừng tim đột ngột. Do đó, việc thăm khám bác sĩ tim mạch sớm là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe trái tim.














