What is Heart Failure? Signs and Treatment

What is Heart Failure? Signs and Treatment

Heart failure is one of the common and dangerous cardiovascular diseases, especially in the elderly or those with a history of high blood pressure and coronary artery disease. When the heart is no longer able to pump blood to meet the body's needs, a series of organs will be affected, causing fatigue, shortness of breath and edema. Early recognition of heart failure signs and proper treatment will help improve the quality of life, reduce the risk of complications and prolong the patient's life.

1. What is heart failure?

Heart failure is a condition in which the heart is no longer able to contract or expand enough to pump blood to nourish the body. As a result, the body lacks oxygen and essential nutrients, and blood stagnates in the lungs and peripheral veins.

Heart failure occurs when the heart is damaged over time, reducing its ability to fill (diastole) or eject blood (systole). This is often the result of other heart conditions such as coronary artery disease, high blood pressure, heart valve disease or a heart attack.

Heart failure occurs when the heart is damaged over time, reducing its ability to pump blood.

2. Classification of heart failure

Heart failure is classified according to many criteria, the most common of which are:

2.1. Classification by location of injury

Depending on the location of the affected heart chamber, heart failure is divided into three main types:

● Left heart failure: Is a condition in which the left heart chamber is weakened and reduces its ability to pump blood to nourish the body. Blood stagnates in the lungs causing difficulty breathing, dry cough, chest tightness, especially at night or when lying down.

● Right heart failure: Occurs when the right heart cannot pump blood effectively to the lungs for gas exchange. As a result, blood stagnates in the venous system, causing the patient to have swollen legs, a distended abdomen, an enlarged liver, and fatigue.

● Total heart failure: This is a severe stage when both chambers of the heart are weakened, leading to a combination of left and right heart failure. Patients often have difficulty breathing, severe edema, prolonged fatigue and may have pulmonary effusion or ascites.

2.2. Classification according to disease progression

Based on the degree of progression, heart failure is divided into two types:

● Acute heart failure: Appears suddenly and progresses rapidly, often due to myocardial infarction, severe arrhythmia or acute heart valve damage. The patient may have severe difficulty breathing, acute pulmonary edema, and needs immediate emergency care because it is life-threatening.

● Chronic heart failure: Progresses slowly and lasts for many years, is the result of chronic cardiovascular diseases such as high blood pressure, coronary artery disease or heart valve disease. Patients often feel tired, have difficulty breathing when exerting, and have swollen legs, but the symptoms increase over time if not treated properly.

Acute heart failure requires immediate emergency care because it is life-threatening.

3. What causes heart failure?

Heart failure is a complex chronic disease, related to a long-term damage process due to many causes such as:

● Coronary artery disease and myocardial infarction: Coronary atherosclerosis causes ischemia, and myocardial infarction causes necrosis of part of the heart muscle. This necrotic area of ​​the heart muscle cannot contract, reducing EF and impairing pumping function.

● Cao huyết áp: Huyết áp cao kéo dài buộc tim phải làm việc chống lại áp lực lớn hơn, dẫn đến phì đại cơ tim. Lâu dần, cơ tim bị căng giãn và suy yếu.

● Bệnh van tim: Van tim bị hẹp hoặc hở làm tim phải làm việc quá sức để bơm máu qua van bị lỗi hoặc bơm lại máu bị trào ngược, dẫn đến suy tim.

● Rối loạn nhịp tim: Đặc biệt là Rung nhĩ mạn tính, khiến tim đập không hiệu quả và cuối cùng dẫn đến suy yếu cơ tim.

● Bệnh lý cơ tim khác: Tiểu đường, bệnh tuyến giáp, lạm dụng rượu bia, và một số bệnh nhiễm trùng.

Suy tim xảy ra do quá trình tổn thương kéo dài bởi nhiều bệnh lý

4. Triệu chứng suy tim

Triệu chứng suy tim có thể xuất hiện đột ngột hoặc âm thầm tiến triển theo mức độ tổn thương tim. Tuy nhiên, bạn không nên chủ quan nếu phát hiện các triệu chứng sau đây:

4.1. Khó thở

Đây là triệu chứng suy tim điển hình nhất. Ban đầu, người bệnh chỉ cảm thấy khó thở khi gắng sức như leo cầu thang, mang vác nặng…, nhưng về sau có thể khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi. Đặc biệt, khó thở thường tăng lên khi nằm, khiến bệnh nhân phải ngồi dậy hoặc kê cao gối để dễ thở hơn. Tình trạng này được gọi là khó thở kịch phát về đêm.

Khó thở là triệu chứng suy tim điển hình nhất

4.2. Phù chân, sưng mắt cá

Khi tim không bơm máu hiệu quả, máu bị ứ trệ trong hệ tĩnh mạch, khiến dịch thấm ra mô mềm và gây phù. Biểu hiện rõ nhất là phù chân, mắt cá, đôi khi lan đến bụng (cổ trướng). Phù thường tăng dần vào cuối ngày và giảm khi nghỉ ngơi hoặc kê cao chân.

Tim không bơm máu hiệu quả khiến máu ứ trệ và gây phù chân

4.3. Mệt mỏi, yếu sức

Do tim không đủ khả năng cung cấp máu giàu oxy đến các cơ quan, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi kéo dài, yếu sức, giảm khả năng lao động. Khi bệnh tiến triển nặng, chỉ cần vận động nhẹ cũng khiến bệnh nhân kiệt sức.

4.4. Tăng cân nhanh bất thường

Việc tăng cân trong thời gian ngắn có thể là dấu hiệu cảnh báo ứ dịch trong cơ thể. Đây là dấu hiệu quan trọng giúp bác sĩ theo dõi diễn tiến bệnh và hiệu quả điều trị.

Tăng cân trong thời gian ngắn có thể là dấu hiệu cảnh báo ứ dịch trong cơ thể

4.5. Ho khan đặc biệt về đêm

Nguyên nhân là do ứ máu trong phổi, khiến người bệnh ho khan, đôi khi có đờm trắng hoặc bọt hồng. Cơn ho thường xuất hiện nhiều về đêm hoặc khi nằm, đi kèm cảm giác khó thở, nặng ngực.

4.6. Chán ăn, buồn nôn, đầy bụng

Ở giai đoạn muộn, dịch ứ đọng trong ổ bụng làm gan to, chèn ép dạ dày và ruột, gây chán ăn, buồn nôn, ăn nhanh no, sụt cân. Những triệu chứng này dễ bị bỏ qua nếu không được đánh giá trong bối cảnh bệnh tim mạch.

4.7. Tim đập nhanh, hồi hộp

Khi tim yếu, cơ thể phản ứng bằng cách tăng nhịp tim để bù trừ lượng máu giảm. Người bệnh có thể cảm nhận tim đập nhanh, hồi hộp, bỏ nhịp hoặc đập dồn dập vô cớ, đặc biệt khi nằm hoặc căng thẳng.

Đối với trường hợp suy tim cấp hoặc đợt cấp của suy tim mạn tính, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng nguy hiểm đột ngột như khó thở dữ dội, đau tức ngực hoặc ngất xỉu. Khi đó, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu kịp thời.

Người bị suy tim có thể cảm nhận tim đập nhanh, hồi hộp vô cơ

5. Chẩn đoán suy tim như thế nào?

Chẩn đoán bệnh suy tim đòi hỏi bác sĩ thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng, kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu. Quá trình chẩn đoán thường diễn ra như sau:

● Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ lắng nghe tim và phổi (nghe tiếng tim bất thường, tiếng ran ẩm ở phổi), kiểm tra phù ngoại biên, và hỏi về tiền sử bệnh lý và các triệu chứng suy tim.

● Xét nghiệm máu: Quan trọng nhất là đo nồng độ Peptide lợi niệu loại B (BNP hoặc NT-proBNP). Nồng độ tăng cao của các chất này là dấu hiệu tin cậy cho thấy tim đang bị quá tải và căng thẳng.

● Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim, giúp phát hiện rối loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim cũ hoặc dấu hiệu phì đại thất trái.

● Siêu âm tim (Echocardiogram): Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán suy tim. Siêu âm cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim, chức năng van, và đo lường chính xác Phân suất tống máu (EF), từ đó xác định loại suy tim (HFrEF, HFpEF).

● X-quang ngực: Phát hiện tình trạng ứ máu phổi, phù phổi, và kích thước tim có bị to ra hay không.

Điện tâm đồ ghi lại hoạt động điện của tim

6. Điều trị bệnh suy tim

Suy tim là một bệnh lý mạn tính cần được theo dõi và điều trị suốt đời. Mục tiêu điều trị không chỉ nhằm giảm triệu chứng, ngăn ngừa tiến triển nặng, mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.

Tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ tổn thương tim và thể trạng của từng người, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa, có thể bao gồm dùng thuốc, can thiệp hoặc phẫu thuật.

6.1. Điều trị bằng thuốc

Đây là nền tảng trong điều trị bệnh suy tim, đặc biệt đối với các trường hợp suy tim mạn. Người bệnh tuyệt đối không được tự ý ngưng hoặc thay đổi liều thuốc, ngay cả khi cảm thấy khỏe hơn, vì có thể khiến tình trạng tim xấu đi nhanh chóng.

Một số nhóm thuốc thường được bác sĩ chỉ định gồm:

● Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB) / ARNI (Entresto): Giúp giãn mạch, giảm gánh nặng cho tim, và cải thiện tiên lượng. ARNI là nhóm thuốc mới, hiện được ưu tiên cho HFrEF.

● Thuốc chẹn Beta (Beta-Blockers): Giúp làm chậm nhịp tim, giảm áp lực lên tim và phục hồi chức năng cơ tim (dùng liều tăng dần).

● Thuốc đối kháng Aldosterone (MRA): Giúp lợi tiểu nhẹ và bảo vệ tim khỏi tác động có hại của hormone.

● Thuốc ức chế SGLT2 (Nhóm thuốc mới): Ban đầu dùng cho tiểu đường, nhưng đã chứng minh hiệu quả giảm nguy cơ tử vong và nhập viện do suy tim đáng kể.

● Thuốc lợi tiểu: Giúp loại bỏ lượng dịch ứ đọng, giảm phù nề và cải thiện triệu chứng khó thở. Tuy nhiên, thuốc chỉ mang tính chất hỗ trợ triệu chứng, không làm thay đổi tiến triển bệnh.

Người bệnh suy tim cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị bằng thuốc

6.2. Can thiệp và phẫu thuật

Khi suy tim xuất phát từ các nguyên nhân có thể khắc phục được như bệnh van tim, hẹp động mạch vành, bệnh tim bẩm sinh, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch nhằm cải thiện lưu thông máu và chức năng tim. Một số phương pháp điều trị can thiệp phổ biến gồm:

● Máy tạo nhịp tim đặc biệt (CRT): Áp dụng cho bệnh nhân có rối loạn dẫn truyền điện tim, giúp hai buồng thất co bóp đồng bộ hơn, tăng hiệu quả bơm máu và giảm triệu chứng.

● Máy phá rung cấy ghép (ICD): Dành cho bệnh nhân có nguy cơ cao bị rối loạn nhịp thất nguy hiểm như nhịp nhanh thất hoặc rung thất. Thiết bị này có thể tự động phát xung điện để khôi phục nhịp tim bình thường, ngăn ngừa đột tử do tim.

● Phẫu thuật van tim hoặc tái thông mạch vành: Được chỉ định khi bệnh nhân bị hẹp, hở van tim nặng hoặc tắc nghẽn động mạch vành. Các kỹ thuật hiện đại như đặt stent, phẫu thuật bắc cầu mạch vành giúp cải thiện dòng máu đến tim, giảm triệu chứng và kéo dài tuổi thọ.

● Ghép tim: Là lựa chọn cuối cùng cho bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối không đáp ứng với thuốc hoặc can thiệp khác. Phẫu thuật ghép tim đòi hỏi đội ngũ chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại, chỉ được thực hiện tại các trung tâm tim mạch lớn.

Phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch nhằm cải thiện lưu thông máu và chức năng tim

7. Suy tim có phòng ngừa được không?

Bệnh suy tim hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu bạn kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh. Việc chủ động bảo vệ trái tim ngay từ sớm không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, mà còn cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống. Dưới đây là những biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa suy tim:

● Kiểm soát huyết áp và đường huyết thường xuyên: Cao huyết áp và tiểu đường là hai nguyên nhân hàng đầu dẫn đến suy tim.

● Ăn uống lành mạnh: Ưu tiên rau xanh, trái cây tươi, cá, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế chất béo bão hòa, đồ chiên rán và đặc biệt là muối.

● Duy trì vận động đều đặn: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường tuần hoàn máu và cải thiện sức bền tim mạch.

● Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia: Các chất này gây tổn hại trực tiếp đến mạch máu và cơ tim.

● Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng kéo dài: Stress có thể làm tăng huyết áp và rối loạn nhịp tim.

● Khám tim mạch định kỳ: Đặc biệt cần thiết với người có yếu tố nguy cơ như béo phì, tăng huyết áp, tiểu đường hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh tim.

Việc phòng ngừa suy tim bắt đầu từ chính những thói quen nhỏ hằng ngày. Một trái tim khỏe mạnh là nền tảng cho cuộc sống tràn đầy năng lượng và hạnh phúc.

Việc phòng ngừa suy tim bắt đầu từ chính những thói quen nhỏ hằng ngày

8. Người bị suy tim cần lưu ý gì?

Người mắc bệnh suy tim cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc tự chăm sóc để tránh bệnh nặng thêm:

● Uống thuốc đúng chỉ định: Dùng đúng loại, đúng liều theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý ngưng hoặc thay đổi thuốc khi thấy triệu chứng giảm.

● Monitor your weight daily: If your weight increases rapidly by more than 2 kg in a few days, it could be a sign of fluid retention, a warning that your heart failure is getting worse. Tell your doctor immediately to adjust your diuretic medication.

● Limit salt and water: Reducing sodium helps control blood pressure and prevent water retention. Daily fluid intake should be limited as directed by your doctor.

● Stay up to date with vaccinations: Get a yearly flu vaccine and pneumococcal vaccine to avoid respiratory infections, as these infections can trigger dangerous heart failure flare-ups.

● Monitor for unusual symptoms: Shortness of breath, fatigue, swollen legs, dizziness... are signs that require early re-examination.

Monitor weight to promptly detect abnormalities

Heart failure is a dangerous chronic disease, but if detected early and treated properly, patients can still live healthy and control symptoms well. Maintaining a healthy lifestyle, regular health check-ups and adherence to treatment are key to protecting the heart.

    Related Articles
0888.91.72.72