Arrhythmia: When to See a Doctor?

Arrhythmia: When to See a Doctor?

Have you ever felt your heart beat abnormally fast, skipping beats and then beating strongly again? These symptoms are sometimes just a temporary reaction due to stress or anxiety, but can also be a sign of arrhythmia. So what is arrhythmia, is it dangerous and when should you see a doctor? Let's find out the details in the article below.

1. What is arrhythmia?

Arrhythmia is a condition in which the heart beats too fast, too slow, or irregularly due to an abnormality in the heart's electrical conduction activity.

Normally, the heart beats regularly to pump blood throughout the body. A normal heart rate ranges from 60–100 beats per minute in adults at rest. However, when there is a problem with the heart's electrical system, the heart rate can become irregular:

● Rapid heartbeat (tachycardia)

● Slow heartbeat (bradycardia)

● Irregular heartbeat (arrhythmia)

Some people may not feel this change, but in many cases, arrhythmia causes feelings of palpitations, fatigue, dizziness, and even fainting.

Arrhythmia is an irregular heartbeat.

2. Is arrhythmia dangerous?

Whether an arrhythmia is dangerous depends on how it affects the heart's ability to pump blood. Some cases, such as transient premature beats, are only temporary and cause mild discomfort, but arrhythmias that last or originate from the ventricles have the potential to cause serious complications:

● Stroke: This is the leading dangerous complication of Atrial Fibrillation - the most common type of arrhythmia. When the heart beats irregularly and ineffectively, blood stagnates in the atria, easily forming blood clots. These blood clots can travel to the brain, blocking blood vessels in the brain and causing a stroke. Heart Failure: Prolonged arrhythmias (such as a heart rate that is too fast or too slow) cause the heart to work too hard or ineffectively. This condition weakens the heart muscle over time, leading to heart failure.

● Sudden Cardiac Death: Dangerous heart rhythm disorders such as Ventricular Fibrillation or Ventricular Tachycardia prevent the heart from pumping blood to the body, leading to sudden cardiac arrest and death if not defibrillated immediately.

● Other complications: Arrhythmia can cause serious symptoms such as fainting (due to sudden reduction in blood flow to the brain), or myocardial ischemia (due to the heart beating too fast, not having enough time to rest for oxygen-rich blood to nourish the heart muscle).

In summary, arrhythmia is not always dangerous, but early detection and good control are decisive factors in preventing serious complications and protecting long-term cardiovascular health.

Arrhythmia increases the risk of stroke

3. Causes of arrhythmia

Rối loạn nhịp tim có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các bệnh lý tim mạch, các bệnh lý ngoài tim, và các yếu tố liên quan đến lối sống. Việc xác định đúng nguyên nhân là rất quan trọng để đưa ra hướng điều trị triệt để.

3.1. Các bệnh lý tim mạch

Phần lớn các trường hợp bệnh rối loạn nhịp tim đều bắt nguồn từ những tổn thương cấu trúc hoặc rối loạn dẫn truyền điện trong tim. Một số bệnh lý tim mạch thường gặp gây ra tình trạng này gồm:

● Bệnh mạch vành: Đặc biệt sau nhồi máu cơ tim, vùng cơ tim bị tổn thương có thể tạo ra các "vòng rối loạn" dẫn truyền điện tim, gây rối loạn nhịp nguy hiểm.

● Suy tim và bệnh van tim: Gây căng giãn buồng tim (thất hoặc nhĩ), làm thay đổi cấu trúc và ảnh hưởng đến hệ thống điện tim, thường dẫn đến rung nhĩ.

● Cao huyết áp: Tăng huyết áp kéo dài khiến thành tim dày lên (phì đại thất trái), làm giảm khả năng dẫn truyền tín hiệu điện ổn định.

● Tim bẩm sinh: Một số dị tật tim bẩm sinh hoặc sau phẫu thuật tim có thể làm gián đoạn đường dẫn truyền, gây ra rối loạn nhịp tim mạn tính.

Có nhiều bệnh lý tim mạch có thể gây rối loạn nhịp tim

3.2. Các bệnh lý ngoài tim mạch và sinh hóa

Không chỉ các vấn đề của tim, nhiều bệnh lý nội tiết hoặc rối loạn chuyển hóa trong cơ thể cũng có thể làm thay đổi hoạt động điện của tim.

● Rối loạn điện giải: Khi nồng độ các ion như kali, natri, canxi hoặc magie bị mất cân bằng, khả năng phát xung và dẫn truyền của tim bị ảnh hưởng, dễ gây rối loạn nhịp cấp tính, đặc biệt ở bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu.

● Cường giáp: Tuyến giáp hoạt động quá mức khiến quá trình trao đổi chất tăng cao, làm tim đập nhanh, đôi khi dẫn đến nhịp nhanh xoang hoặc rung nhĩ.

● Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA): Các đợt giảm oxy máu lặp đi lặp lại vào ban đêm kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, khiến tim hoạt động bất ổn và làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp, đặc biệt là rung nhĩ.

Ngưng thở khi ngủ khiến tim hoạt động bất ổn và làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp

3.3. Yếu tố lối sống và thuốc

Thói quen sinh hoạt hàng ngày và việc sử dụng một số loại thuốc cũng có thể là “thủ phạm thầm lặng” gây ra rối loạn nhịp tim.

● Sử dụng chất kích thích: Cà phê, rượu bia, thuốc lá hay các loại nước tăng lực chứa caffeine và taurine có thể kích thích cơ tim, gây hồi hộp, đánh trống ngực hoặc ngoại tâm thu.

● Căng thẳng, lo âu kéo dài: Khi cơ thể thường xuyên trong trạng thái stress, hormone adrenaline tăng cao làm tim đập nhanh và dễ loạn nhịp.

● Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc điều trị cảm cúm (chứa pseudoephedrine), thuốc hen suyễn, thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc giảm cân có thể ảnh hưởng đến nhịp tim. Do đó, việc sử dụng thuốc cần được kiểm soát nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ.

Trong nhiều trường hợp, rối loạn nhịp tim có thể xuất hiện mà không tìm thấy nguyên nhân cụ thể. Tuy nhiên, việc chủ động thăm khám và tầm soát tim mạch định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường tiềm ẩn, hạn chế nguy cơ biến chứng về sau.

Sử dụng cà phê, rượu bia gây kích thích cơ tim

4. Triệu chứng rối loạn nhịp tim

Các triệu chứng của rối loạn nhịp tim rất đa dạng, từ nhẹ đến nặng. Một số người hầu như không cảm thấy gì, trong khi người khác có thể xuất hiện rõ rệt các dấu hiệu sau:

● Cảm giác hồi hộp, tim đập nhanh hoặc bỏ nhịp

● Chóng mặt, choáng váng

● Mệt mỏi, khó tập trung

● Khó thở, đặc biệt khi gắng sức

● Đau tức ngực hoặc cảm giác ép ngực

● Ngất hoặc suýt ngất

Nếu các triệu chứng này xảy ra thường xuyên, kéo dài, hoặc đặc biệt là xuất hiện cùng với khó thở và đau tức ngực, bạn cần phải đến cơ sở y tế ngay lập tức. Đây có thể là tình huống cấp cứu nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng nếu chậm trễ.

Khó thở là triệu chứng thường gặp khi bị rối loạn nhịp tim

5. Các rối loạn nhịp tim phổ biến

Không phải trường hợp rối loạn nhịp tim nào cũng nguy hiểm đến tính mạng. Tuy nhiên, việc hiểu rõ từng loại rối loạn nhịp giúp người bệnh nhận biết sớm triệu chứng, chủ động thăm khám và điều trị kịp thời. Dưới đây là những dạng rối loạn nhịp tim thường gặp nhất.

5.1. Rung nhĩ (Atrial Fibrillation - AF)

Rung nhĩ là dạng rối loạn nhịp tim nhanh phổ biến nhất hiện nay. Tình trạng này xảy ra khi tín hiệu điện ở tâm nhĩ trở nên hỗn loạn, khiến các sợi cơ nhĩ rung lên thay vì co bóp nhịp nhàng. Hệ quả là tâm nhĩ không tống máu hiệu quả xuống tâm thất, gây ứ trệ máu và dễ hình thành cục máu đông.

Nguy hiểm nhất là khi cục máu đông di chuyển lên não, có thể dẫn đến đột quỵ. Người mắc rung nhĩ thường cảm thấy hồi hộp, tim đập nhanh, mệt mỏi và khó thở, đặc biệt khi gắng sức.

Rung nhĩ là dạng rối loạn nhịp tim phổ biến và có nguy cơ gây biến chứng nguy hiểm

5.2. Nhịp nhanh trên thất (Supraventricular Tachycardia - SVT)

Nhịp nhanh trên thất là tình trạng tim đập nhanh bất thường, có thể đạt tới 150-250 nhịp/phút. Cơn nhịp nhanh này thường khởi phát và kết thúc đột ngột, kéo dài từ vài giây đến vài phút.

Dù hiếm khi gây nguy hiểm đến tính mạng, SVT lại khiến người bệnh cảm thấy hồi hộp dữ dội, choáng váng, khó thở hoặc lo lắng cực độ. Những cơn nhịp nhanh xuất hiện lặp đi lặp lại vẫn cần được bác sĩ đánh giá để loại trừ nguyên nhân bệnh lý nền ở tim.

Nhịp tim nhanh trên thất có thể đạt tới 150-250 nhịp/phút

5.3. Ngoại tâm thu (Premature Beats)

Ngoại tâm thu là tình trạng tim co bóp sớm hơn bình thường, sau đó xuất hiện một khoảng nghỉ ngắn, khiến người bệnh có cảm giác “tim bỏ nhịp” hoặc “nhảy nhịp”. Tình trạng này thường gặp ở người uống nhiều cà phê, rượu bia, mất ngủ hoặc căng thẳng kéo dài. Mặc dù đa phần ngoại tâm thu lành tính, nhưng nếu xuất hiện thường xuyên hoặc đi kèm các triệu chứng như chóng mặt, đau ngực thì người bệnh nên đi kiểm tra, đặc biệt nếu có tiền sử bệnh tim mạch.

5.4. Nhịp chậm xoang và lốc tim (Bradycardia)

Trái ngược với nhịp nhanh, nhịp chậm xoang xảy ra khi tim đập dưới 60 nhịp/phút. Nguyên nhân thường là nút xoang hoạt động yếu hoặc tín hiệu điện bị chặn lại trong hệ thống dẫn truyền tim, còn gọi là blốc tim.

Nếu tim đập quá chậm, lượng máu bơm lên não sẽ không đủ, gây mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu. Trong những trường hợp nặng, người bệnh có thể cần cấy máy tạo nhịp tim để duy trì nhịp đập ổn định.

6. Khi nào bệnh rối loạn nhịp tim cần khám bác sĩ

Dù triệu chứng có thể thoáng qua, nhưng nếu xuất hiện thường xuyên hoặc gây khó chịu, người bệnh không nên chủ quan vì đó có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh tim mạch tiềm ẩn. Dưới đây là các tình huống bạn cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được chẩn đoán và tư vấn:

● Tim đập nhanh, mạnh hoặc bỏ nhịp kéo dài.

● Khó thở, choáng, đau ngực, ngất xỉu.

● Có tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp cao, tiểu đường hoặc cường giáp.

● Đang sử dụng thuốc điều trị các bệnh lý có khả năng gây ảnh hưởng đến nhịp tim.

● Cảm thấy nhịp tim không đều khi đo huyết áp tại nhà.

Bạn cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa tim mạch nếu tình trạng rối loạn nhịp tim kéo dài

7. Các chẩn đoán bệnh rối loạn nhịp tim

Để xác định chính xác bệnh rối loạn nhịp tim, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán tim mạch như:

● Điện tâm đồ (ECG/EKG): Ghi lại hoạt động điện của tim, giúp phát hiện nhịp bất thường.

● Holter 24-48 giờ: Thiết bị nhỏ gắn vào người để theo dõi nhịp tim trong suốt ngày đêm.

● Siêu âm tim (Echocardiography): Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc và kiểm tra chức năng tim.

● Nghiệm pháp gắng sức: Theo dõi nhịp tim khi bạn vận động trên máy chạy bộ.

● Điện sinh lý tim (EP study): Kiểm tra hoạt động điện bên trong tim để xác định vị trí gây rối loạn.

Các kết quả này giúp bác sĩ xác định loại rối loạn nhịp tim và mức độ nghiêm trọng, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.

Điện tâm đồ ghi lại hoạt động điện của tim, giúp phát hiện nhịp bất thường

8. Điều trị bệnh rối loạn nhịp tim như thế nào?

Tùy vào loại rối loạn nhịp và mức độ ảnh hưởng đến hoạt động bơm máu, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

8.1. Điều trị bằng thuốc

Điều trị nội khoa là phương pháp đầu tiên và phổ biến nhất trong kiểm soát bệnh rối loạn nhịp tim. Bác sĩ sẽ lựa chọn thuốc dựa trên loại rối loạn nhịp, tình trạng sức khỏe tổng thể và các bệnh lý kèm theo.

● Thuốc chống loạn nhịp (Antiarrhythmic Drugs): Đây là nhóm thuốc chuyên biệt giúp kiểm soát tần số và nhịp điệu của tim, đưa tim trở về nhịp xoang bình thường hoặc duy trì nhịp tim trong giới hạn an toàn.

● Thuốc chống đông máu: Rất quan trọng cho bệnh nhân Rung nhĩ (AF) để ngăn ngừa cục máu đông hình thành trong tâm nhĩ, từ đó giảm thiểu nguy cơ đột quỵ một cách đáng kể.

● Thuốc kiểm soát tần số (Beta-Blockers / Calcium Channel Blockers): Thuốc chẹn Beta (Beta-Blockers) hoặc Thuốc chẹn kênh Canxi (Calcium Channel Blockers) thường được sử dụng để làm chậm nhịp tim, giúp tim hoạt động hiệu quả hơn.

Kiểm soát bệnh rối loạn nhịp tim bằng thuốc

8.2. Thủ thuật và can thiện

In cases where drug treatment fails to control the heart rate, the doctor may prescribe intensive interventions to restore and maintain a stable heart rate.

● Catheter Ablation: This is a minimally invasive procedure, performed by inserting a catheter through a vein to the heart. The doctor will use high-frequency wave energy (radiofrequency) or cold (cryoablation) to destroy abnormal electrical impulses, used in the treatment of forms such as paroxysmal supraventricular tachycardia (PSVT), atrial fibrillation, or recurrent ventricular premature beats.

● Pacemaker implantation: Indicated for patients with permanent slow heart rate (bradycardia) or heart block. This device is placed under the skin of the chest, connected to the heart via electrodes, helping to maintain a stable heart rate and match the body's needs.

● Implantable Cardioverter Defibrillator (ICD): For patients at high risk of sudden cardiac arrest, especially those who have had ventricular fibrillation or severe ventricular tachycardia. The ICD device will automatically detect dangerous arrhythmias and deliver electrical impulses to return the heart to a normal rhythm, protecting the patient's life.

Surgery is indicated when medical treatment is ineffective.

9. How to prevent arrhythmia

Prevention of arrhythmias focuses on managing cardiovascular risk factors and lifestyle changes:

● Control underlying diseases: Strictly treat high blood pressure, diabetes, coronary artery disease and hyperthyroidism.

● Limit stimulants: Avoid or minimize coffee, alcohol, and other stimulants.

● Maintain a healthy lifestyle: Eat a balanced diet, exercise regularly 150 minutes/week and especially quit smoking completely.

● Stress management: Practice relaxation techniques, make sure to get enough sleep.

Arrhythmias are not always dangerous, but if you ignore the warning signs, you may face serious complications such as stroke, heart failure or sudden cardiac arrest. Therefore, seeing a cardiologist early is the best way to protect your heart health.

    Related Articles
0888.91.72.72